Có 2 kết quả:

僵卧 jiāng wò ㄐㄧㄤ ㄨㄛˋ僵臥 jiāng wò ㄐㄧㄤ ㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lie rigid and motionless

Bình luận 0