Có 2 kết quả:
僵卧 jiāng wò ㄐㄧㄤ ㄨㄛˋ • 僵臥 jiāng wò ㄐㄧㄤ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lie rigid and motionless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lie rigid and motionless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0